Có 2 kết quả:

折中 zhé zhōng ㄓㄜˊ ㄓㄨㄥ折衷 zhé zhōng ㄓㄜˊ ㄓㄨㄥ

1/2

zhé zhōng ㄓㄜˊ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to compromise
(2) to take the middle road
(3) a trade-off
(4) eclectic

zhé zhōng ㄓㄜˊ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 折中[zhe2 zhong1]